Hơn một thập kỷ qua, bất chấp mọi cung đường, Mercedes- Benz luôn là người dẫn đầu. Chinh phục mọi địa hình, ngay cả những nơi nguy hiểm nhất, khắc nghiệt nhất, chạm đến những nơi sâu thẳm nhất của thành phố.
Tự tin và đầy sự bản lĩnh. Mercedes – Benz không ngừng khám phá và luôn luôn dẫn đầu. Vậy kích thước xe Mercedes – Benz các loại như thế nào? Mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu qua phần nội dung được tổng hợp dưới đây.
1. Kích thước xe Mercedes - Benz C200
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
Xe Mercedes - Benz C200
2. Kích thước xe Mercedes-benz c 250 Exclusive
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
Xe Mercedes-benz c 250 Exclusive
3. Kích thước xe Mercedes-benz C 300 AMG
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
Xe Mercedes-benz C 300 AMG
4. Kích thước xe Mercedes-benz E 200
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
Xe Mercedes-benz E 200
5. Kích thước xe Mercedes-benz E 250 AMG
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
6. Kích thước xe Mercedes-benz E 400 AMG
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
Xe Mercedes-benz E 400 AMG
7. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 250 4 MATIC
- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
8. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 300 4 MATIC
- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
9. Kích thước xe Mercedes-benz S 400 L
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)
Xe Mercedes-benz S 400 L
10. Kích thước xe Mercedes-benz S 500 L & S 500 COUPLE
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
11. Kích thước xe Mercedes-benz S 500 L
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
12. Kích thước xe Mercedes-benz MAYBACH S 600
- Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
Xe Mercedes-benz MAYBACH S 600
13. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 200
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
14. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 250 4 MATIC
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
15. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 45 AMG: 4 MATIC
- Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)
Xe Mercedes-benz CLA 45 AMG: 4 MATIC
16. Kích thước xe Mercedes-benz CLS 350
- Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)
17. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 200
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
18. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 250
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)
19. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1
- Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)
20. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 250 AMG
- Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)
Xe Mercedes-benz GLC 250 AMG
21. Kích thước xe Mercedes-benz GLE 400 EXCLUSIVE
- Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)
22. Kích thước xe Mercedes-benz GLE 450 COUPE
- Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)
23. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 350 CDI
- Kích thước (D x R x C) : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)
Xe Mercedes-benz GLS 350 CDI
24. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 400
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)
25. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 500 AMG
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)
26. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 63
- Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)
27. Kích thước xe Mercedes-benz A 200
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
28. Kích thước xe Mercedes-benz A 250 SPORT
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)